Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: La Anh Thế
Mã sinh viên: 0641020063
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 9 8 B 8 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 09/10/2012
7 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2012 08/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 0 2.5 0.5 F F 2.5 (F) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2013
15 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 02/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cơ khí đại cương I (I)
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 16/01/2013 01/02/2013
18 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
19 Cơ khí đại cương ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 26/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
21 Nhập môn tin học 6 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2013
22 Toán ứng dụng 3 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2013 28/02/2013
23 Kỹ thuật điện tử 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 13/01/2013 08/02/2013
24 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/01/2013 22/02/2013
25 Tiếng anh 4 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2013 05/10/2013
26 Điện tử công suất I (I)
27 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2013 01/10/2013
28 Dao động kỹ thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/08/2013 26/09/2013
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 03/10/2013 04/10/2013
30 Kỹ thuật nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
31 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 4 3 5 F D 5 (D) 03/08/2015 14/08/2015
33 Tiếng anh 5 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/01/2014 10/02/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 13/01/2014 17/02/2014
35 Rô bốt công nghiệp 4 5 D 5 (D) 19/01/2014 ĐPK
36 Truyền động điện tự động 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2013
38 PLC 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 23/01/2014 24/02/2014
39 Hệ thống tự động thủy khí 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 01/01/2014 23/01/2014
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/07/2015 18/08/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 26/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ điện tử 1 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 18/06/2014 30/07/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2014
44 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/06/2014 04/09/2014
45 Máy tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2014 09/08/2014
46 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/06/2014 18/08/2014 ĐPK
47 Cơ điện tử 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/12/2014 30/01/2015
48 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
49 CADD 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 15/01/2015 05/02/2015
50 Thực tập hàn 6.8 C 6.8 (C)
51 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2015 05/02/2015
52 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
53 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 7 7 B 7 (B) 11/05/2015
54 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Truyền động điện tự động I (I)
56 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
57 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
58 Toán ứng dụng 2 ** 0.5 ** 2 ** F 2 (F) 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
60 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2015 15/04/2015
61 Toán ứng dụng 2 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2015 17/02/2015
62 Điện tử công suất 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 06/02/2015 03/03/2015
63 Điện tử công suất ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 05/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 19/08/2013
65 Toán ứng dụng 2 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 18/08/2013 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Điện tử công suất 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 31/08/2014 28/09/2014
67 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 04/09/2014
68 PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
69 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** (I) 27/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Kỹ thuật điện tử 0 2.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2015 04/03/2015
71 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2015
72 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo