Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuỷ
Mã sinh viên: 0641020085
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 8 7 B 7 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 09/10/2012
7 Sức bền vật liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/08/2012 08/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 4.2 D 4.2 (D) 09/09/2012
11 Vật lý 2 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 28/09/2012 15/10/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
16 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 23/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật điện tử 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 13/01/2013 08/02/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
22 Toán ứng dụng 3 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 08/01/2014 08/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2013
24 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2013 01/10/2013
26 Dao động kỹ thuật 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2013 26/09/2013
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 03/10/2013 04/10/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
29 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
31 Rô bốt công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
32 Truyền động điện tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2014
33 Cảm biến và hệ thống đo lường ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 21/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 23/01/2014
35 Hệ thống tự động thủy khí 0 ** 0.8 ** F ** ** 01/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 5 5 5 D 5 (D) 04/01/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 13/01/2014 17/02/2014
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 7 0 4.7 F D 4.7 (D) 20/07/2015 18/08/2015
39 Cơ điện tử 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/06/2014 30/07/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/07/2014
41 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) ** ** ** ** ** ** ** 29/06/2014 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Máy tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2014 09/08/2014
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2014 08/08/2014
44 Cơ điện tử 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/12/2014 30/01/2015
45 Đồ án môn học cơ điện tử 4 D 4 (D)
46 CADD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2015
47 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
48 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2015 05/02/2015
49 Thực tập CNC 7.2 B 7.2 (B)
50 Công nghệ CAD/ CAM 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 15/05/2015 02/06/2015
51 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
53 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2015
54 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
55 Điện tử công suất 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 06/02/2015 03/03/2015
56 Cơ khí đại cương 7 7 B 7 (B) 01/03/2013
57 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/08/2014 30/09/2014
58 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 31/08/2014 28/09/2014
59 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2014
60 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
61 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/08/2013 12/09/2013
62 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo