Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Sơn
Mã sinh viên: 0641020128
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 02/03/2012
4 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 1 4 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 04/09/2012 05/10/2012
7 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
8 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2012 05/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2013
16 Cơ khí đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 23/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 04/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
29 Điện tử công suất I (I)
30 Tiếng anh 5 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/01/2014 10/02/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/01/2014 17/02/2014
32 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 03/01/2014 29/01/2014
33 Truyền động điện tự động 7 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
35 PLC 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 23/01/2014 24/02/2014
36 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 01/01/2014 23/01/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2015 01/02/2015
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 20/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 18/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Máy tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/06/2014 09/08/2014
41 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2014
42 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** ** 29/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) I (I)
44 CADD 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015
45 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
46 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
47 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
48 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2015
49 Cơ điện tử 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/12/2014 30/01/2015
50 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
51 Công nghệ CAD/ CAM 4 5 D 5 (D) 15/05/2015
52 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 7.5 7 B 7 (B) 11/05/2015
53 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
54 Toán ứng dụng 3 4 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2015
55 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015
56 Lý thuyết điều khiển 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
57 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 11/03/2014 25/03/2014
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
59 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/03/2013
60 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 07/03/2013
61 Điện tử công suất 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2014 28/09/2014
62 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2014
63 Vi xử lý và ghép nối máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2014
64 CADD 3 4 D 4 (D) 03/09/2015
65 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 09/02/2015
66 Cơ điện tử 1 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 25/08/2014 24/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo