Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Đức
Mã sinh viên: 0641020198
Lớp: ĐH CN CĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 7 3.3 6 F C 6 (C) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Nhập môn tin học I (I)
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
16 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2013
17 Cơ khí đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2013
18 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2013
19 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2013
20 Toán ứng dụng 3 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 27/02/2013 28/02/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện tử 4 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2013
22 Tiếng anh 3 8 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
23 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
24 Điện tử công suất 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
26 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 8 B 8 (B) 27/09/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 05/09/2013
29 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
31 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
33 Rô bốt công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
34 Truyền động điện tự động 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/01/2014 14/02/2014
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9 A 9 (A) 03/01/2014
36 PLC 9 9 A 9 (A) 23/01/2014
37 Hệ thống tự động thủy khí 7 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2015
39 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2014 08/08/2014
41 Cơ điện tử 1 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 18/06/2014 30/07/2014
42 Máy tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
43 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) I (I)
44 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
45 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
46 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
47 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
48 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7 B 7 (B) 21/01/2015
49 Cơ điện tử 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2014
50 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
51 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
52 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 15/05/2015
53 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 5 6 C 6 (C) 16/05/2015
54 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
55 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/03/2014 18/03/2014
56 Toán ứng dụng 3 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2014
57 Điện tử công suất 9 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
58 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** (I) 27/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo