Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Hà
Mã sinh viên: 0641020169
Lớp: ĐH CN CĐT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2012 11/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 0 ** 0 ** F ** ** 04/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 2 5 2 4 F D 4 (D) 09/09/2012 10/10/2012
11 Vật lý 2 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2013
16 Cơ khí đại cương ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 26/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 3 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 0 4 0.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/01/2013 08/02/2013
21 Tiếng anh 3 3 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
22 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử công suất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
25 Dao động kỹ thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
27 Kỹ thuật nhiệt 8 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 31/08/2013 26/09/2013
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
31 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
32 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
33 Rô bốt công nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/01/2014 29/01/2014
34 Truyền động điện tự động 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/01/2014 14/02/2014
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
36 PLC 6 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
37 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
38 Máy tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 30/06/2014
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 20/07/2014 18/08/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 29/06/2014 08/08/2014
42 Cơ điện tử 1 0 6.5 2.1 6.4 F C 6.4 (C) 18/06/2014 30/07/2014
43 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
44 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
45 CADD I (I)
46 Đồ án môn học cơ điện tử 4.5 D 4.5 (D)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7 B 7 (B) 21/01/2015
48 Cơ điện tử 2 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 28/12/2014 30/01/2015
49 Thực tập Robot 8 B 8 (B)
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
51 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
52 Công nghệ CAD/ CAM 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 15/05/2015 02/06/2015
53 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 7 7 B 7 (B) 16/05/2015
54 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 18/05/2015
55 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.7 D 4.7 (D) 20/05/2015
56 Nguyên lý máy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2015
57 Toán ứng dụng 2 I (I)
58 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2015
59 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
60 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 4.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2015 15/04/2015
61 CADD ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
63 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 24/08/2013
66 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 19/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Hệ thống tự động thủy khí 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/08/2014 30/09/2014
68 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 04/09/2014 02/10/2014
69 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** (I) 27/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2015
71 Kỹ thuật điện tử 0 0 0 0 F F 0 (F) 06/02/2015 04/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo