Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Quang Tùng
Mã sinh viên: 0641020141
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2012
4 Vật lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 4 0 3.8 1.1 F F 3.8 (F) 04/09/2012 05/10/2012
7 Sức bền vật liệu 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 3 5 D 5 (D) 06/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2012
11 Vật lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
14 Tiếng anh 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 8.5 8 B 8 (B) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 20/12/2013 24/02/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
19 Chi tiết máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2013 01/02/2013
20 Cơ khí đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013
21 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
22 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
23 Toán ứng dụng 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2013
24 Kỹ thuật điện tử 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2013 08/02/2013
25 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2013
26 Điện tử công suất 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 03/10/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 04/09/2013 01/10/2013
28 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2013
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 03/10/2013 04/10/2013
30 Kỹ thuật nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
31 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
33 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 05/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 4 7.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
35 Tiếng anh 5 8 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
36 Rô bốt công nghiệp 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/01/2014 29/01/2014
37 Truyền động điện tự động 8 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
39 PLC 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 23/01/2014 24/02/2014
40 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
41 Cơ điện tử 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 18/06/2014 30/07/2014
42 Máy tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/06/2014 09/08/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7.5 7 B 7 (B) 20/07/2014
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/06/2014 08/08/2014
45 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2014 04/09/2014
46 CADD 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 15/01/2015 05/02/2015
47 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
48 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
49 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
50 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 21/01/2015 05/02/2015
51 Cơ điện tử 2 3 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2014
52 Thực tập Robot 7 B 7 (B)
53 Công nghệ CAD/ CAM 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 15/05/2015 02/06/2015
54 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 7.5 7 B 7 (B) 11/05/2015
55 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) I (I)
56 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 2 F 2 (F)
57 Toán ứng dụng 1 4 4.5 D 4.5 (D) 26/08/2012
58 Tiếng anh 1 8.5 7.9 B 7.9 (B) 06/03/2014
59 Nguyên lý máy 3.5 5 D 5 (D) 03/02/2015
60 Toán ứng dụng 1 I (I)
61 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/03/2013 28/03/2013
63 Hóa học 1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 01/03/2013 19/03/2013
64 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 11/03/2014 25/03/2014
65 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2014 30/09/2014
66 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2014
67 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo