Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Linh
Mã sinh viên: 0641020134
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 16/03/2012 11/04/2012 ĐPK
3 Toán ứng dụng 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/03/2012 06/04/2012 ĐPK
4 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2012 ĐPK
5 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 06/09/2012
8 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 4 0 2.7 F F 2.7 (F) 10/10/2012
11 Vật lý 2 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 1 F 1 (F)
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2012 29/10/2012 ĐPK
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 16/01/2013 01/02/2013
15 Chi tiết máy 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2013
16 Cơ khí đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 23/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 0 8 1.7 7.1 F B 7.1 (B) 18/01/2013 22/02/2013
22 Tiếng anh 4 ** 6.5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 6 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 4 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
31 Tiếng anh 5 ** ** ** ** 04/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 03/01/2014 29/01/2014
33 Truyền động điện tự động 6 6 C 6 (C) 10/01/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2014
35 PLC 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 23/01/2014 24/02/2014
36 Hệ thống tự động thủy khí 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 01/01/2014 23/01/2014
37 Máy tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/06/2014 09/08/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 8 3.3 6 F C 6 (C) 29/06/2014 08/08/2014
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2014
41 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 18/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 CADD 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 15/01/2015 05/02/2015
43 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
44 Thực tập hàn 8.4 B 8.4 (B)
45 Hệ thống tự động thủy khí 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 26/12/2014 29/01/2015
46 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 6 C 6 (C) 21/01/2015
48 Cơ điện tử 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/12/2014
49 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
50 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2015
51 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 7 7 B 7 (B) 11/05/2015
52 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) I (I)
53 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
54 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
55 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Cơ lý thuyết (CLC) 0 0 F (I) 31/08/2012
57 Tiếng anh 1 9 8.9 A 8.9 (A) 06/03/2014
58 Tiếng anh 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2014
59 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1 1 F F 1 (F) 11/03/2014 25/03/2014
61 Toán ứng dụng 2 6 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
62 Vật lý 2 ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Vật lý 2 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
64 Điện tử công suất 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/08/2014 28/09/2014
65 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Vật lý 2 ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.9 D 4.9 (D) 04/09/2014
68 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
69 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 11/02/2015
70 Cơ điện tử 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo