Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Giáp
Mã sinh viên: 0641020050
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
4 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/08/2012 08/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2012
11 Vật lý 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
17 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 16/01/2013
18 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 26/01/2013
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
20 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
21 Toán ứng dụng 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2013
22 Kỹ thuật điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2013
23 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
25 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
29 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
30 Điện tử công suất 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/09/2013 03/10/2013
31 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
32 Rô bốt công nghiệp 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 29/01/2014
33 Truyền động điện tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2013
35 PLC 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
36 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/01/2014 23/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 20/07/2014 18/08/2014
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 29/06/2014 04/09/2014
39 Cơ điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2014
40 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2014 08/08/2014
42 Cơ điện tử 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2014 30/01/2015
43 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
44 CADD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
45 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.3 A 9.3 (A) 21/01/2015
47 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
48 Đồ án tốt nghiệp I (I)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
50 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
51 Vật lý 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/03/2013 22/03/2013
52 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2014
53 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2013
54 Cơ điện tử 1 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 25/08/2014 24/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo