Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tào Văn Thưởng
Mã sinh viên: 0641020164
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2012 ĐPK
4 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 3 4.6 D 4.6 (D) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2012
11 Vật lý 2 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2013 01/02/2013
16 Cơ khí đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2013 ĐPK
19 Toán ứng dụng 3 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật điện tử 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 13/01/2013 08/02/2013
21 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2013 ĐPK
22 Toán ứng dụng 3 1 8.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 08/01/2014 08/02/2014
23 Tiếng anh 4 0 6.5 2.1 6.4 F C 6.4 (C) 07/09/2013 05/10/2013
24 Điện tử công suất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2013 03/10/2013
25 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2013 01/10/2013
26 Dao động kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2013
27 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1 1 F F 1 (F) 03/10/2013 04/10/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
29 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 03/01/2014 29/01/2014
32 Truyền động điện tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2014
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.9 B 7.9 (B) 02/01/2014
34 PLC 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2014 24/02/2014
35 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/01/2014 23/01/2014
36 Tiếng anh 5 ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2014 17/02/2014
38 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 29/06/2014
41 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 18/07/2014 04/09/2014
42 Cơ điện tử 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2014
43 CADD 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 15/01/2015 05/02/2015
44 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
45 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
46 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2015
48 Cơ điện tử 2 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2014
49 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
50 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2015
51 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 6.5 7 B 7 (B) 11/05/2015
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 2 F 2 (F)
53 Toán ứng dụng 1 7 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
54 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 19/03/2014 ĐPK
55 Sức bền vật liệu 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 17/08/2013 25/09/2013 ĐPK
56 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 29/03/2013 ĐPK
57 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013
58 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
59 Kỹ thuật điện tử 0 10 1.5 8.2 F B 8.2 (B) 18/08/2013 12/09/2013
60 Tiếng anh 5 4 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014
61 Vi xử lý và ghép nối máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
62 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo