Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Duy Hợp
Mã sinh viên: 0641020032
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
4 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2012 05/10/2012
8 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 09/09/2012
11 Vật lý 2 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
16 Cơ khí đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2013
20 Kỹ thuật điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
23 Điện tử công suất 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
24 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2013 01/10/2013
25 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2013 04/10/2013
27 Kỹ thuật nhiệt 8 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
28 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
32 Rô bốt công nghiệp 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/01/2014 29/01/2014
33 Truyền động điện tự động 8 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2014
34 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 21/12/2013 24/01/2014
35 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 23/01/2014
36 Hệ thống tự động thủy khí 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2014
38 Cơ điện tử 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2014
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2014
40 Máy tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2014
42 Cơ điện tử 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/12/2014
43 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
44 CADD 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2015
45 Thực tập hàn 8.4 B 8.4 (B)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2015
47 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
48 Đồ án tốt nghiệp I (I)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
50 Điện tử công suất 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
51 Vật lý 2 8 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2013
52 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo