Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Nguyên Anh
Mã sinh viên: 0741020119
Lớp: ÐH CĐT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
4 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
7 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 10/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
9 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Vật lý 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 31/08/2013 26/09/2013
12 Sức bền vật liệu 6 6 C 6 (C) 29/08/2013
13 Nguyên lý máy 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 25/08/2013 20/09/2013
14 Nhập môn tin học 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 29/12/2013 17/02/2014
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
17 Chi tiết máy 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/01/2014 24/02/2014
18 Cơ khí đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/02/2014 10/02/2014
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2014
20 Toán ứng dụng 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2014 08/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện tử 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2013 24/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
23 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
24 Dao động kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
27 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/07/2014 08/08/2014
28 Kỹ thuật nhiệt 5 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2014
29 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5 D 5 (D) 19/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 16/12/2014
31 Cảm biến và hệ thống đo lường 1.5 6.5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 24/12/2014 29/01/2015
32 Hệ thống tự động thủy khí 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 26/12/2014 29/01/2015
33 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
34 Truyền động điện tự động ** ** ** (I) 14/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
37 Rô bốt công nghiệp 7 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7.4 B 7.4 (B) 20/07/2015
39 Cơ điện tử 1 4 4.5 D 4.5 (D) 21/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 6.9 C 6.9 (C) 26/06/2015
42 Máy tự động 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 13/08/2015
43 CADD 1 3 F 3 (F) 28/01/2016
44 Cơ điện tử 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 31/12/2015
45 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1.5 F 1.5 (F) 25/12/2015
47 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
48 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
49 Hệ thống tự động thủy khí 4 5 D 5 (D) 20/05/2015
50 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 19/05/2016
51 Đồ án môn học cơ điện tử 4 D 4 (D)
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
53 Thực tập Robot 7.5 B 7.5 (B)
54 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 3.5 F 3.5 (F) 20/05/2016
55 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 24/05/2016
56 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 6 6 C 6 (C) 14/05/2016
57 Kỹ thuật điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/03/2014 18/03/2014
58 Toán ứng dụng 3 7.5 7 B 7 (B) 28/08/2014
59 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 27/08/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/10/2014
62 Truyền động điện tự động 5.5 5.9 I C 5.9 (C) 12/09/2015
63 Nhập môn tin học I (I)
64 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2015
65 CADD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2016
66 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2015 03/09/2015
67 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo