Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 0541040111
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2011
3 Điện tử cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.7 A 8.7 (A) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
10 Khí cụ điện 4 5 D 5 (D) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 6.5 C 6.5 (C)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2012
14 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 8 8.3 B 8.3 (B) 21/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 05/09/2012 04/10/2012
19 Máy điện 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
21 Phương pháp tính 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2012
23 Hệ thống điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 01/02/2013
24 Truyền động điện 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 22/01/2013 27/02/2013
25 Kỹ thuật số 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
26 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
28 Thực tập truyền động điện 8 8 B 8 (B) 30/01/2013
29 Thực tập cơ bản máy điện 8.3 B 8.3 (B)
30 Điều khiển logic 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
32 Điều khiển logic I (I)
33 Điều khiển lập trình PLC 7 7.1 B 7.1 (B) 20/09/2013
34 Trang bị điện 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 22/08/2013 27/09/2013
35 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2013
36 Vi xử lý (Điện) 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/01/2014 24/02/2014
37 Cung cấp điện 6 6.4 C 6.4 (C) 24/02/2014
38 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
39 Trang bị điện 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/01/2014 24/01/2014
40 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
42 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2014
43 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 26/05/2014
44 Mạng truyền thông công nghiệp 8 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
46 Vật lý 1 ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
48 Mạch điện 1 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 21/03/2012 10/04/2012
49 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 4 5 4.9 D 4.9 (D) 24/08/2013
51 Thực tập đo lường điện 7.8 B 7.8 (B)
52 Trang bị điện 1 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 02/03/2014 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo