Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0641120275
Lớp: ĐH CNH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 10 ** 9.3 ** A ** 9.3 (A) 23/03/2012 06/04/2012 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật lý 1 10 9.5 A 9.5 (A) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 9 9.3 A 9.3 (A) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
8 Hoá vô cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 10 9.8 A 9.8 (A) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/09/2012
13 Hoá lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2013
14 Hoá học xanh 9 9.3 A 9.3 (A) 19/01/2013
15 Hoá môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 14/01/2013
17 Tiếng anh 3 8 8.4 B 8.4 (B) 18/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
19 Kỹ thuật điện 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2013
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2013
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2013
22 Hoá phân tích 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 8.4 B 8.4 (B) 28/08/2013
24 Hoá lý 2 8 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2013
25 Tiếng anh 5 8.5 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2014
26 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
27 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9 A 9 (A) 30/12/2013
28 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
29 Kỹ thuật môi trường 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2014
30 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/06/2014
31 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2014
33 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2014
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
35 An toàn lao động 10 9 A 9 (A) 31/08/2013
36 Hoá kỹ thuật đại cương 10 9.6 A 9.6 (A) 24/08/2013
37 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 30/12/2014
38 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
39 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 9 A 9 (A) 19/12/2014
42 Công nghệ gốm sứ 9 9 A 9 (A) 29/12/2014
43 Công nghệ điện hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
45 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
46 Tiếng anh 4 9 9.3 A 9.3 (A) 06/03/2013
47 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo