Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Định
Mã sinh viên: 0541010088
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9.1 A 9.1 (A) 23/08/2011
5 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
9 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 8 8.1 B 8.1 (B) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 10/01/2012
16 CADD 8 8.2 B 8.2 (B) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Nguyên lý cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7 B 7 (B) 28/08/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 0.9 4.9 F D 4.9 (D) 10/09/2012 16/10/2012
23 Máy cắt 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
25 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
26 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013 ĐPK
27 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
28 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2013
31 Công nghệ CNC 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/08/2013 24/09/2013
32 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 9 A 9 (A) 25/08/2013
34 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
35 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
36 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
37 Đồ án công nghệ CTM 8.5 A 8.5 (A)
38 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
39 PLC 10 9.5 A 9.5 (A) 20/01/2014
40 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
44 Cơ lý thuyết (CLC) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 08/03/2013 22/03/2013
45 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo