Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Hưng
Mã sinh viên: 0541080056
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 1 0.7 I F 0.7 (F) 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Cơ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 10/02/2012 08/03/2012
13 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2012
14 Vật lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2012
15 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/01/2012 10/03/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
18 AutoCAD I (I)
19 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.4 B 7.4 (B) 20/09/2012
20 Kỹ thuật lạnh 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/09/2012 10/10/2012
21 Nguyên lý, chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 11/09/2012 16/10/2012
23 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.3 B 8.3 (B)
24 AutoCAD 7 7.3 B 7.3 (B) 14/10/2013
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
26 Đo lường nhiệt ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 07/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
28 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/01/2013 31/01/2013
29 Kỹ thuật cháy 5 6 C 6 (C) 10/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 26/01/2013
31 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/01/2013 21/02/2013
32 Kỹ thuật sấy 9 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2013
33 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7 B 7 (B) 02/09/2013
34 Khí cụ điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2013 23/09/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
36 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
37 Nhà máy nhiệt điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2013 23/09/2013
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 B 7 (B)
39 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
40 Lò hơi 9 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2014
41 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 14/01/2014 13/02/2014
42 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
43 Xây dựng trạm lạnh 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7 B 7 (B)
45 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 24/09/2012
46 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/08/2012 24/09/2012
47 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
48 Vật lý 1 ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Điện tử cơ bản 0 ** 2.4 ** F ** ** 19/08/2013 16/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2013
51 Toán cao cấp 1 (100301) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 09/03/2013 28/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo