Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nhật Dương
Mã sinh viên: 0541020180
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.9 C 5.9 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/02/2012 11/03/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9.4 A 9.4 (A) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 27/08/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.4 B 8.4 (B)
20 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012 ĐPK
21 Điện tử công suất 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 2 2.4 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2012 16/10/2012
24 CADD 2.5 4 D 4 (D) 16/09/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
26 Kỹ thuật nhiệt 9 8 B 8 (B) 15/01/2013
27 PLC 10 9.1 A 9.1 (A) 19/02/2013
28 Truyền động điện tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
29 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/01/2013 30/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 17/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
32 Cơ điện tử 1 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 24/08/2013 23/09/2013
33 Máy tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/08/2013 23/09/2013
34 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 06/10/2013 06/10/2013
35 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6 C 6 (C) 14/10/2013
36 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
37 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
38 Cơ điện tử 2 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2014 24/01/2014
39 Đồ án môn học cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
40 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 20/01/2014
41 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
42 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
43 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8 B 8 (B) 19/05/2014
44 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
45 Sức bền vật liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 26/03/2012
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 10/04/2012 ĐPK
47 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5 D 5 (D) 19/08/2013
48 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
49 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
50 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo