Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị ánh Lâm
Mã sinh viên: 0641290058
Lớp: ĐH QTKD DL 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4.5 D 4.5 (D) 29/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/03/2012 06/04/2012
6 Nhập môn tin học 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 12/09/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
8 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/09/2012 08/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 8.8 A 8.8 (A) 15/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2012 10/10/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
15 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2013 06/02/2013
17 Tiếng anh 3 7 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/01/2013 09/02/2013
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
22 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
24 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
26 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 30/08/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 8 7.8 B 7.8 (B) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
31 Quản trị tài chính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 09/01/2014 25/01/2014
33 Marketing du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
35 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
36 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2014
37 Quản trị nhân lực 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2014
38 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/06/2014 04/08/2014
39 Du lịch bền vững 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
40 Quản trị chiến lược 6 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2014
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/06/2014 08/08/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2013
43 Tin quản trị 9.5 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2015
44 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2014
45 Thực hành nghiệp vụ 3 7.3 B 7.3 (B)
46 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2014
47 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
49 Địa lý Du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 18/05/2015
50 Toán cao cấp C1 7 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2012
51 Tiếng anh 4 8 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2013
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 10/03/2013
53 Tiếng anh 5 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2013
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo