Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Cương
Mã sinh viên: 0441080039
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2012 10/10/2012
2 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
3 AutoCAD 10 9.6 A 9.6 (A) 02/10/2011
4 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2011
5 Kỹ thuật lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
6 Nguyên lý, chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
7 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.3 7.3 B 7.3 (B) 19/10/2011
8 Kỹ thuật điện 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1.6 F 1.6 (F) 17/09/2011
11 Đo lường nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
12 Kỹ thuật cháy 3 4 D 4 (D) 07/02/2012
13 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 13/02/2012 11/03/2012
14 Tin học ứng dụng (PLC) 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/02/2012 28/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.3 C 6.3 (C)
16 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
17 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
18 Kỹ thuật sấy 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
19 Khí cụ điện 4 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2012
20 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 2 7 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 11/09/2012 10/10/2012
21 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 9 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 7 B 7 (B) 21/09/2012
23 Xây dựng trạm lạnh 0 ** 2.5 ** F ** ** 20/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) ** ** ** ** ** ** ** 08/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Xây dựng trạm lạnh 6 4 D 4 (D) 05/01/2014
27 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
28 Lò hơi 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
29 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2013 20/02/2013
30 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
31 Lò công nghiệp và lò điện 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 10/09/2012
34 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kinh tế học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
36 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 08/09/2014
37 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo