Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Đức Lưu
Mã sinh viên: 0541050207
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 F 3 (F) 04/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 4 4.6 D 4.6 (D) 06/02/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
16 An toàn lao động (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
19 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
20 Điện tử số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2012 10/10/2012
21 Kỹ thuật xung 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/09/2012 12/10/2012
22 Mạch điện tử 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/09/2012 11/10/2012
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
24 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2012 16/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
29 CAD trong điện tử 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 04/01/2013 09/02/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 24/01/2013 10/03/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 14/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 4 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/10/2013 04/10/2013
35 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2013 21/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 1.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2013 27/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 11/09/2013 04/10/2013
39 Điều khiển logic (ĐT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2013
40 Truyền hình số 5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
42 Đo lường- cảm biến 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2013 25/01/2014
44 Mạng máy tính 6 7 B 7 (B) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/01/2014 24/02/2014
46 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 19/05/2014
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2014
48 Thông tin di động 5 5.5 C 5.5 (C) 21/05/2014
49 Vi điện tử 7 7 B 7 (B) 17/05/2014
50 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
52 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
53 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2014
54 Tiếng anh 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/03/2014 ĐPK
55 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2013
56 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 13/03/2013 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Phương pháp tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 15/08/2013 16/09/2013
60 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 16/08/2013 23/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo