Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0441010460
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.9 B 7.9 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 26/08/2011
3 Nguyên lý cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7 B 7 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 08/03/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
11 Đồ gá 6 7 B 7 (B) 01/02/2012
12 Máy cắt 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
13 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
15 Tiếng anh 5 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 8 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
21 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 02/07/2011 27/09/2011
22 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2012 ĐPK
23 Công nghệ CAD/ CAM 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
26 PLC 10 9.1 A 9.1 (A) 19/02/2013
27 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
30 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
31 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
32 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2012
33 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2012 24/09/2012
34 Vật liệu học 8 8.1 B 8.1 (B) 28/03/2012
35 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo