Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tùng
Mã sinh viên: 0441020035
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.1 C 6.1 (C) 15/08/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2011 27/09/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 10/08/2011 22/09/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 13/06/2011 29/09/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/10/2011 10/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 13/10/2011
9 Hệ thống tự động thủy khí 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 30/01/2012 01/03/2012
10 Rô bốt công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
11 Kỹ thuật nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
12 Truyền động điện tự động 6 7 B 7 (B) 15/02/2012
13 PLC 1 10 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 23/02/2012 16/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
15 Tiếng anh 5 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
16 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2013
17 Cơ điện tử 1 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
18 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
19 Điều khiển quá trình 8 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
20 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 8 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
22 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
23 Cơ điện tử 2 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2013
24 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
25 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 26/02/2013
26 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
27 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 27/05/2013
28 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
29 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
30 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
31 CADD 7 7.4 B 7.4 (B) 09/09/2012
32 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo