Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hoài Nam
Mã sinh viên: 0441020150
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2011 22/09/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/06/2011 05/10/2011 ĐPK
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 25/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
12 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/01/2012 01/03/2012
13 Rô bốt công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
14 Kỹ thuật nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
15 Truyền động điện tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
16 PLC 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 23/02/2012 16/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
18 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
19 Cơ điện tử 1 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 06/09/2012 10/10/2012
20 Máy tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
21 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/10/2012 08/10/2012
22 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/10/2012 09/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 28/09/2012 15/10/2012
24 Cơ điện tử 2 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 07/01/2013 29/01/2013
25 Đồ án môn học cơ điện tử 1 F 1 (F)
26 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 05/02/2013
27 Công nghệ CNC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/01/2013 01/02/2013
28 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
29 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
30 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.9 D 4.9 (D) 27/05/2013
31 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
32 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
33 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
34 Kỹ thuật điện tử 5 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2012
35 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 25/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Toán ứng dụng 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/03/2012 06/04/2012
37 Điện tử công suất ** 6 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 13/03/2013 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo