Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Hải
Mã sinh viên: 0441020182
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy ** 7 ** 6 ** C 6 (C) 16/01/2013 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Điện tử công suất ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/10/2012 17/10/2012
4 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 30/06/2011 22/09/2011
5 Thực tập cơ khí cơ bản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
6 Dao động kỹ thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2011
7 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 22/09/2011
8 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 1.2 ** F ** ** 13/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/07/2011 22/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 16/08/2011 29/09/2011
11 Tiếng anh 4 I (I)
12 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
13 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật điện tử ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 17/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hệ thống tự động thủy khí 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/01/2012 01/03/2012
16 Rô bốt công nghiệp 0 ** 1.4 ** F ** ** 06/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật nhiệt 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/02/2012 08/03/2012
18 Truyền động điện tự động 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 15/02/2012 08/03/2012
19 PLC 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 23/02/2012 16/03/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/01/2012 14/03/2012
21 Tiếng anh 5 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2012 05/04/2012
22 PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2013
23 Rô bốt công nghiệp ** ** ** (I) 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Rô bốt công nghiệp I (I)
25 Rô bốt công nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
26 Cơ điện tử 1 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
27 Máy tự động 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 04/09/2012 08/10/2012
28 Điều khiển lập trình PLC I (I)
29 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 28/09/2012 15/10/2012
31 Tiếng anh 4 0 ** 2.4 ** F ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Cơ điện tử 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/12/2014
33 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
35 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
36 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
37 Thực tập CNC 0 F (I)
38 CADD ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
40 Cơ điện tử 2 3 3.2 I F 3.2 (F) 29/01/2013
41 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
42 CADD ** 2 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ CNC ** 6 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 14/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
45 Thực tập CNC 0 F (I)
46 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 27/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực tập nguội 7.5 B 7.5 (B)
48 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 0 F (I)
50 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 5 D 5 (D)
52 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Công nghệ CAD/ CAM 0 ** 1.8 ** F ** ** 10/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 CIM/ FMS 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
55 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
56 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Điện tử công suất ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 13/03/2013 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 CADD 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2014 02/10/2014
60 CADD ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng anh 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 03/09/2015 23/09/2015
63 Giáo dục thể chất 5 8 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015
64 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
65 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2015
66 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 4.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2014
67 Hình họa- Vẽ kỹ thuật I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo