1
|
0541020176
|
Dương Tuấn
Anh
|
3
|
|
|
2
|
0541020186
|
Lê Đình Tuấn
Anh
|
0
|
5
|
|
3
|
0541020124
|
Quản Hữu
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
0541020100
|
Thân Văn
Chấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
0541020182
|
Đỗ Văn
Chuẩn
|
7
|
|
|
6
|
0541020101
|
Phạm Quang
Cương
|
3
|
|
|
7
|
0541020110
|
Hà Tài
Cường
|
0
|
6
|
|
8
|
0541020168
|
Trần Quang
Cường
|
0
|
3.5
|
|
9
|
0541020137
|
Trần Đăng
Đại
|
0
|
5.5
|
|
10
|
0541020125
|
Phan Thành
Đạt
|
0
|
|
|
11
|
0541020002
|
Hoàng Minh
Đức
|
5
|
|
|
12
|
0541020172
|
Đỗ Ngọc
Hải
|
0
|
4.5
|
|
13
|
0441020182
|
Trần Xuân
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
0541020163
|
Vũ Văn
Hải
|
5
|
|
|
15
|
0541020148
|
Phạm Văn
Hảo
|
8
|
|
|
16
|
0541020046
|
Hoàng Ngọc
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
0541020153
|
Chu Minh
Hưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
0541020118
|
Lê Văn
Lưu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
0541020085
|
Nguyễn Khắc
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
0541020108
|
Trần Văn
Minh
|
0
|
5.5
|
|
21
|
0541020039
|
Phạm Văn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
0541020012
|
Phạm Công
Năm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
0541020086
|
Đồng Đức
Nghiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
0441010068
|
Cao Đăng
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
0541020104
|
Nguyễn Xuân
Thông
|
0
|
3.5
|
|
26
|
0541020116
|
Mai Huy
Tráng
|
5
|
|
|
27
|
0541020189
|
Cao Tiến
Trung
|
8
|
|
|
28
|
0541020114
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
0
|
3.5
|
|
29
|
0541020060
|
Giáp Văn
Tuyến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
0541020075
|
Hoàng Quốc
Việt
|
0
|
7
|
|