Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Đăng Thành
Mã sinh viên: 0441010068
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 1.2 F 1.2 (F) 18/07/2011
2 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
3 CADD 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/10/2011 13/10/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
5 Nguyên lý cắt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/07/2011 04/10/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 10/10/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
11 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
12 Sức bền vật liệu 0 ** 2 ** F ** ** 12/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán ứng dụng 2 0 ** 2 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
15 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 11/03/2012
16 Công nghệ xử lý vật liệu 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 02/02/2012 15/03/2012
17 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
18 Máy cắt 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 01/02/2012 13/03/2012
19 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 10/02/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2012 13/03/2012
21 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
24 Công nghệ CNC 5 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
25 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2012
26 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
27 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
29 Cơ lý thuyết 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/03/2012 10/04/2012
30 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 Công nghệ CAD/ CAM ** 2.5 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 15/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 Công nghệ CAD/ CAM 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 29/01/2013 26/02/2013
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
37 PLC 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/01/2013 01/02/2013
38 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
43 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2013 04/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập nguội 7.5 B 7.5 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
46 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
49 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
53 Cơ sở hệ thống tự động 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 29/08/2014 24/09/2014
54 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 17/08/2013
55 Cơ sở hệ thống tự động I (I)
56 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
59 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
60 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
61 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
62 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
64 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
65 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
66 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2015
67 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
68 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo