Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Nam
Mã sinh viên: 0541020039
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 14/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/02/2012 11/03/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2012 03/10/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
20 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
25 Kỹ thuật nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 9 3 9 F A 9 (A) 31/01/2013 31/01/2013
27 Truyền động điện tự động 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
28 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.8 D 4.8 (D) 13/06/2013 ĐPK
29 Rô bốt công nghiệp 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 17/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
33 Cơ điện tử 1 4 5 D 5 (D) 09/09/2013 ĐPK
34 Máy tự động 6 7 B 7 (B) 28/08/2013
35 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 6 7 B 7 (B) 06/10/2013
36 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
37 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/12/2013 25/01/2014
38 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Cơ điện tử 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 08/01/2014 24/01/2014
41 Đồ án môn học cơ điện tử 2 F 2 (F)
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9.3 A 9.3 (A) 08/01/2014
43 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 7 B 7 (B) 15/05/2014
44 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
45 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
46 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 8 8 B 8 (B) 15/05/2014
47 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
48 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 31/08/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
50 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 05/04/2012 ĐPK
51 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/03/2013 28/03/2013
52 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vật lý 1 5 5.6 C 5.6 (C) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo