Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Đức Nghiệp
Mã sinh viên: 0541020086
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.6 C 5.6 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 02/07/2011 05/10/2011
3 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 4 4.1 D 4.1 (D) 31/08/2011 ĐPK
5 Toán ứng dụng 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/08/2011 22/09/2011
6 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/07/2011 13/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
10 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
11 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
12 Toán ứng dụng 3 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 3.1 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2012 06/04/2012
15 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8 B 8 (B) 14/09/2012
16 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 05/09/2012 03/10/2012
17 Thực tập cơ khí cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
18 Dao động kỹ thuật 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2012 05/10/2012
19 Điện tử công suất 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 10/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Điện tử công suất 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/07/2014 08/08/2014
25 Kỹ thuật nhiệt 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2014
26 Kỹ thuật xung ** ** ** ** ** ** ** 02/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
28 Kỹ thuật điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 17/09/2011
29 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 PLC 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2013 31/01/2013
32 Truyền động điện tự động ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 21/01/2013 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hệ thống tự động thủy khí 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/01/2013 30/01/2013
34 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 5 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 29/06/2014 04/09/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
38 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Máy tự động 5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 0 3 3 F F 3 (F) 06/10/2013 06/10/2013
41 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
42 Cơ điện tử 1 8 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2014
43 Cơ điện tử 2 ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 28/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
45 CADD 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2015 05/02/2015
46 Thực tập hàn 7.9 B 7.9 (B)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 21/01/2015 05/02/2015
48 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
49 Cơ điện tử 2 I (I)
50 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
51 Thực tập Robot 9 A 9 (A)
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
53 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 9 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2015
54 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 15/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
57 Điện tử công suất ** ** ** (I) 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
59 Rô bốt công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2014
60 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2013
62 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
64 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2015
65 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2015
66 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8.5 8.9 A 8.9 (A) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo