Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Đức
Mã sinh viên: 0541020002
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
9 Tiếng anh 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2013
10 Cơ khí đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
11 Chi tiết máy 5 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2012
12 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2012 12/03/2012
13 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2012
14 Kỹ thuật điện tử 0 0 2 2 F F 2 (F) 11/01/2012 11/03/2012
15 Toán ứng dụng 3 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
17 Kỹ thuật điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2013
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
19 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7 B 7 (B) 07/10/2013
20 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
21 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2012
22 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
23 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
24 Điện tử công suất 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 12/09/2012 10/10/2012
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/10/2012 17/10/2012
26 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
28 Kỹ thuật nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
29 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 31/01/2013
30 Truyền động điện tự động 9 8 B 8 (B) 21/01/2013
31 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2013
32 Rô bốt công nghiệp 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 17/01/2013 09/02/2013
33 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 5 7 6.7 I C 6.7 (C) 27/02/2013
35 Cơ điện tử 1 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 24/08/2013 05/10/2013 ĐPK
36 Máy tự động 9 8.4 B 8.4 (B) 28/08/2013
37 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/10/2013
38 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7 B 7 (B) 14/10/2013
39 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 28/12/2013
40 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
41 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
42 Cơ điện tử 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2014 24/01/2014
43 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 20/01/2014
45 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
47 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2014
48 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 26/03/2012
50 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/03/2012 12/04/2012
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.5 ** F ** ** 25/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Cơ lý thuyết (CLC) I (I)
53 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 13/03/2013
54 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
55 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 27/08/2013
56 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
57 Rô bốt công nghiệp 5 4.9 D 4.9 (D) 18/08/2013
58 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo