Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Cường
Mã sinh viên: 0541020168
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 18/07/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật điện 1 4 3 5 F D 5 (D) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 01/08/2011 22/09/2011
6 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2012 23/02/2012
10 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2012 12/03/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 I (I)
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2012 06/04/2012
17 Toán ứng dụng 3 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2013 28/02/2013
18 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
19 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 27/08/2012 03/10/2012
20 Thực tập cơ khí cơ bản 7.6 B 7.6 (B)
21 Dao động kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
22 Điện tử công suất 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 10/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/10/2012 17/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng anh 4 I (I)
26 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
27 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
28 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
30 Kỹ thuật nhiệt 5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2013
31 PLC 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 19/02/2013 05/03/2013
32 Truyền động điện tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
33 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2013
34 Rô bốt công nghiệp 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 17/01/2013 09/02/2013
35 Tiếng anh 5 6 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
37 Cơ điện tử 1 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2013
38 Máy tự động 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2013 23/09/2013
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 06/10/2013 06/10/2013
40 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
41 Nguyên lý máy 0 ** 1.5 ** F ** ** 28/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
43 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
44 CADD 2 5.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2014 24/02/2014
45 Cơ điện tử 2 0 5 1.5 4.9 F D 4.9 (D) 08/01/2014 24/01/2014
46 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
48 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2014
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
50 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 15/05/2014 22/05/2014
51 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 19/05/2014 31/05/2014
52 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
53 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2012
54 Toán ứng dụng 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2014
55 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
56 Sức bền vật liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/03/2013 26/03/2013
57 Cơ khí đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
58 Rô bốt công nghiệp 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 18/08/2013 13/09/2013
59 Toán ứng dụng 1 5 5 D 5 (D) 21/08/2013
60 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2013
61 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo