Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thông
Mã sinh viên: 0541020104
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 3 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 8 8.1 B 8.1 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/08/2011 22/09/2011
6 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 05/03/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 17/02/2012 11/03/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2012 11/03/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
17 Cơ khí đại cương 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 26/01/2013 01/02/2013
18 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2013
20 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
21 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 27/08/2012
22 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
23 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
24 Điện tử công suất 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 10/10/2012
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/10/2012 17/10/2012
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 08/10/2012
27 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
29 Kỹ thuật nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
30 PLC 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 19/02/2013 05/03/2013
31 Truyền động điện tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
32 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2013
33 Rô bốt công nghiệp 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 17/01/2013 09/02/2013
34 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2013
36 Cơ điện tử 1 3 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2013
37 Máy tự động 1 3.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/08/2013 23/09/2013
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.7 A 8.7 (A) 06/10/2013
39 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
40 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
41 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
42 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
43 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 23/01/2014
44 Cơ điện tử 2 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 08/01/2014 24/01/2014
45 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 20/01/2014
47 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2014
48 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
50 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 15/05/2014 22/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
52 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
53 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2012
54 Toán ứng dụng 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/03/2013 28/03/2013
55 Sức bền vật liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/03/2013 26/03/2013
56 Rô bốt công nghiệp 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 18/08/2013 13/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo