Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thành Đạt
Mã sinh viên: 0541020125
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
3 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 9 9 A 9 (A) 05/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.9 A 8.9 (A) 19/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
10 Toán ứng dụng 3 0 0 F (I) 08/01/2014
11 Cơ khí đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
12 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
13 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
14 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
15 Kỹ thuật điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2012 30/03/2012 ĐPK
16 Toán ứng dụng 3 5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2012
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
19 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2012
20 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 27/08/2012 03/10/2012
21 Thực tập cơ khí cơ bản 7.2 B 7.2 (B)
22 Dao động kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
23 Điện tử công suất 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 10/10/2012
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 15/10/2012 17/10/2012
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 07/10/2013
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
27 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
28 Vật lý 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2011 10/10/2011
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2013 ĐPK
30 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
31 PLC 10 9 A 9 (A) 19/02/2013
32 Truyền động điện tự động 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
33 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2013
34 Rô bốt công nghiệp 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 17/01/2013 09/02/2013
35 Tiếng anh 5 6 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
36 Rô bốt công nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
38 Cơ điện tử 1 7 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2013
39 Máy tự động 6 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/10/2013
41 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/10/2013 14/10/2013
42 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
43 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
44 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
45 CADD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
46 Cơ điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2014
47 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
48 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9 A 9 (A) 20/01/2014
49 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
50 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
51 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8 B 8 (B) 19/05/2014
52 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
53 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 31/08/2012
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 16/10/2012
55 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 27/03/2012
56 Sức bền vật liệu 7 7.6 B 7.6 (B) 26/03/2012
57 Điện tử công suất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/03/2013 30/03/2013
58 Cơ khí đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
59 Rô bốt công nghiệp 0 1.9 F 1.9 (F) 18/08/2013
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo