Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Hiệp
Mã sinh viên: 0541020046
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 02/07/2011 05/10/2011
3 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2012
10 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 2 3 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/02/2012 11/03/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 05/09/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
20 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 10/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
26 Toán ứng dụng 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2011 06/10/2011
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2013 06/02/2013
28 Kỹ thuật nhiệt 6 7 B 7 (B) 15/01/2013
29 PLC 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2013 31/01/2013
30 Truyền động điện tự động 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
31 Hệ thống tự động thủy khí 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/01/2013 30/01/2013
32 Rô bốt công nghiệp 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 17/01/2013 09/02/2013
33 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013
34 Rô bốt công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
36 Cơ điện tử 1 4 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2013
37 Máy tự động 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2013 23/09/2013
38 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 06/10/2013 06/10/2013
39 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6 C 6 (C) 14/10/2013
40 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2013
41 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
42 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
43 Cơ điện tử 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/01/2014 24/01/2014
44 Đồ án môn học cơ điện tử 2 F 2 (F)
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2014
46 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
47 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
48 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
49 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7 B 7 (B) 19/05/2014
50 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
51 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
52 Kỹ thuật điện tử 6 6 C 6 (C) 04/09/2012
53 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/08/2012 24/09/2012
54 Kỹ thuật điện 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 25/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Vật lý 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
56 Cơ lý thuyết (CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 05/03/2014
57 Điện tử công suất ** 7 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 13/03/2013 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật điện 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/03/2013 04/04/2013
59 Hệ thống tự động thủy khí 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2013
60 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo