Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Lưu
Mã sinh viên: 0541020118
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.6 C 5.6 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
3 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/08/2011 22/09/2011
6 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
9 Cơ khí đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
10 Chi tiết máy 8 7.6 B 7.6 (B) 05/02/2012
11 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 17/02/2012
13 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2012 11/03/2012
14 Toán ứng dụng 3 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 27/08/2012
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
20 Dao động kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
21 Điện tử công suất 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 10/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/10/2012 17/10/2012
23 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 01/10/2013
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2013 04/10/2013
25 Toán ứng dụng 1 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 06/10/2011
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
27 Kỹ thuật nhiệt 7 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
28 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/02/2013 05/03/2013
29 Truyền động điện tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
30 Hệ thống tự động thủy khí 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/01/2013 30/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 17/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 26/01/2013
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2013
34 PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014
35 Hệ thống tự động thủy khí 8.5 7.9 B 7.9 (B) 01/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
37 Cơ điện tử 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 24/08/2013 23/09/2013
38 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2013
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 06/10/2013 06/10/2013
40 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/10/2013
41 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
42 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
43 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
44 CADD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
45 Cơ điện tử 2 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 08/01/2014 24/01/2014
46 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 7 B 7 (B) 08/01/2014
48 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 15/05/2014
49 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
50 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2014
51 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
52 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/03/2012 06/04/2012
54 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
55 Cơ lý thuyết (CLC) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
56 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/08/2013 13/09/2013
57 Điện tử công suất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/03/2013 30/03/2013
58 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 07/03/2013
59 Kỹ thuật điện 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/03/2013 12/04/2013 ĐPK
60 Kỹ thuật điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 18/08/2013
61 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo