Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quản Hữu Bình
Mã sinh viên: 0541020124
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 4.4 D 4.4 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 02/07/2011 10/10/2011
3 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/08/2011 27/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 ** 0 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 28/08/2013 24/09/2013
10 Vật lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2014
11 Cơ khí đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
12 Chi tiết máy 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 08/02/2012 04/03/2012
13 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
14 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
15 Kỹ thuật điện tử 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2012 11/03/2012
16 Toán ứng dụng 3 5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2012
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
18 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2012 06/04/2012
19 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 14/09/2012 16/10/2012
20 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 27/08/2012 03/10/2012
21 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
22 Dao động kỹ thuật 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2012 05/10/2012
23 Điện tử công suất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 10/10/2012
24 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/10/2012 17/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/09/2012 08/10/2012
26 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2014
27 Cơ lý thuyết 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
29 Kỹ thuật nhiệt 4 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2013
30 PLC 0 10 1.8 8.4 F B 8.4 (B) 19/02/2013 05/03/2013
31 Truyền động điện tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
32 Hệ thống tự động thủy khí 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 03/01/2013 30/01/2013
33 Rô bốt công nghiệp 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 17/01/2013 09/02/2013
34 Tiếng anh 5 5 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
35 Rô bốt công nghiệp 4 4 D 4 (D) 03/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2013
37 Cơ điện tử 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/08/2013 23/09/2013
38 Máy tự động 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 28/08/2013 23/09/2013
39 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9 A 9 (A) 06/10/2013
40 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 18/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 4 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/03/2012 09/04/2012
42 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
43 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
44 CADD 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
45 Cơ điện tử 2 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 08/01/2014 24/01/2014
46 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2014 24/02/2014
48 Công nghệ CAD/ CAM ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 15/05/2014 11/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Cơ điện tử 2 4 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2014
50 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
51 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
52 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2014
53 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
54 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
55 Sức bền vật liệu 2 2.5 3.1 3.4 F F 3.4 (F) 02/03/2014 15/03/2014
56 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014
57 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4.1 F D 4.1 (D) 01/09/2014 29/09/2014
59 Kỹ thuật lập trình 0 9.5 2.2 8.5 F A 8.5 (A) 09/09/2014 02/10/2014
60 Chi tiết máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/03/2014 25/03/2014
61 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
63 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
64 Hệ thống tự động thủy khí ** ** ** ** ** ** ** 15/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Chi tiết máy 0 0 0 0 F F 0 (F) 09/08/2013 07/09/2013
66 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/08/2014 30/09/2014
68 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2014
69 Tổ chức và quản lý sản xuất 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
70 Cơ điện tử 1 2 6.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/08/2014 24/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo