Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Trần Tiến
Mã sinh viên: 0441030014
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 8 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
7 Vật lý 2 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 30/06/2011 22/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/08/2011 13/10/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
10 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
11 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
13 CADD 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 20/03/2012
14 Cấu tạo ôtô 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
15 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
16 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
17 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8 8 B 8 (B) 09/01/2012
18 Tiếng anh 5 5 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
19 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
20 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.6 A 8.6 (A) 13/09/2012
21 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
22 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
23 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
24 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
26 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.9 A 8.9 (A) 21/01/2013
27 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2013
28 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 8 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2013
29 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
30 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
31 Kết cấu tính toán ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2013
32 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
34 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012 ĐPK
35 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/03/2012 26/04/2012 ĐPK
36 Vật lý 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo