Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ninh Văn Trường
Mã sinh viên: 0441030044
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ thống điện thân xe 7 5.8 C 5.8 (C) 05/11/2015
2 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2011
3 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
4 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
5 Vật liệu khai thác ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2011
6 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
8 Vật lý 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/06/2011 22/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 16/08/2011 13/10/2011
10 Tiếng anh 4 2 6 3.9 6.5 F C 6.5 (C) 28/07/2011 13/10/2011
11 Kỹ thuật điện 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 CADD 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 10/02/2012 20/03/2012
14 Cấu tạo ôtô 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2012 12/03/2012
15 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
16 Linh kiện điện tử trên ôtô 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 13/01/2012 12/03/2012
17 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7 7 B 7 (B) 09/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
19 Tiếng anh 5 5 5.1 I D 5.1 (D) 05/04/2012
20 CADD I (I)
21 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 ** 2.6 ** F ** ** 03/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
23 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 13/09/2012 10/10/2012
24 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/10/2012 15/10/2012
25 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
26 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
27 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 13/09/2012 08/10/2012
28 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
29 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) I (I)
30 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 07/01/2013 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 2.5 I F 2.5 (F) 31/01/2013
32 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
33 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
34 CADD I (I)
35 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
36 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
37 Kết cấu tính toán ôtô ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành gầm ôtô nâng cao 0 F (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
40 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 24/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 18/09/2012
43 Hóa học 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 10/10/2012
44 Toán ứng dụng 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/03/2013 22/03/2013
45 CADD ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 06/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 CADD ** ** ** ** 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 CADD ** ** ** (I) 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 CADD I (I)
49 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/08/2013 13/09/2013
50 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô ** ** ** ** ** ** ** 12/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo