Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Văn Chiến
Mã sinh viên: 0441030049
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 01/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013
3 Kỹ thuật điện tử 0 2 1.2 2.6 F F 2.6 (F) 13/01/2013 08/02/2013
4 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.6 C 6.6 (C) 21/06/2011
5 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
6 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2011 06/10/2011
7 Vật liệu khai thác ôtô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/12/2011 11/01/2012
8 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 5 6 C 6 (C) 23/06/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1 ** F ** ** 07/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 16/08/2011 13/10/2011
11 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2013 26/09/2013
13 Tiếng anh 5 6 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
14 CADD 0 ** 1.7 ** F ** ** 10/02/2012 20/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cấu tạo ôtô 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
16 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
17 Linh kiện điện tử trên ôtô 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
18 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 13/01/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 5 I (I)
21 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 4 D 4 (D)
22 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.6 B 7.6 (B) 13/09/2012
23 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/10/2012 15/10/2012
24 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
25 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
26 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
27 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 4.4 D 4.4 (D) 28/09/2012
28 Vật lý 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/03/2012 06/04/2012
29 Tiếng anh 3 2 3 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 27/03/2012 06/04/2012
30 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2013
31 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 7 1.6 6.2 F C 6.2 (C) 21/01/2013 25/02/2013
33 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/01/2013 25/02/2013 ĐPK
34 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
35 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
36 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
37 Kết cấu tính toán ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
38 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 12/09/2012 16/10/2012
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 30/08/2012 18/09/2012
42 Toán ứng dụng 2 2 3.5 I F 3.5 (F) 06/04/2012
43 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 05/04/2013 ĐPK
45 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2013 ĐPK
46 CADD 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 06/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
48 Kỹ thuật điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo