Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuyền
Mã sinh viên: 0441030062
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 31/12/2011 11/01/2012
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0.8 I F 0.8 (F) 10/10/2011
7 Vật lý 2 3 4.1 D 4.1 (D) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 13/10/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
10 CADD 0 ** 1.4 ** F ** ** 10/02/2012 20/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cấu tạo ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 14/01/2012
12 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
13 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
14 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 6.7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
17 CADD 5 5.4 I D 5.4 (D) 27/02/2013
18 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
19 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
20 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
21 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
22 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 1.1 5.1 F D 5.1 (D) 13/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/09/2012 15/10/2012
25 Vật lý 2 10 9.5 A 9.5 (A) 24/03/2012
26 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/01/2013 25/02/2013
27 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
28 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 6 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2013
29 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
30 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
31 Kết cấu tính toán ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2013
32 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
34 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2.7 ** F ** ** 30/08/2012 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kinh tế học đại cương 0 0.8 F 0.8 (F) 04/09/2012
36 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2012 24/09/2012
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Sức bền vật liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/03/2012 12/04/2012
39 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo