Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Thuận
Mã sinh viên: 0441030075
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
2 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 21/06/2011
3 Lý thuyết động cơ - ôtô 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
4 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
5 Vật liệu khai thác ôtô 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 31/12/2011 11/01/2012
6 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2011
8 Vật lý 2 3 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/08/2011 13/10/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
11 CADD 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 10/02/2012 20/03/2012
12 Cấu tạo ôtô 10 9.4 A 9.4 (A) 14/01/2012
13 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
14 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9 A 9 (A) 13/01/2012
15 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 6.7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
18 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
19 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
20 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2012
21 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
22 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.7 I C 6.7 (C) 08/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
25 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 21/01/2013 25/02/2013
26 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2013 25/02/2013 ĐPK
27 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
28 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
29 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
30 Kết cấu tính toán ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2013
31 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2012
34 Vật lý 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/08/2012 24/09/2012
35 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2012 24/09/2012
36 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 23/03/2012
37 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
38 Kỹ thuật điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/03/2012 09/04/2012
39 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/03/2013 22/03/2013
40 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.6 B 7.6 (B) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo