Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Long
Mã sinh viên: 0441030277
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 6 I C 6 (C) 11/03/2012
3 Kinh tế học đại cương 5 2 5.7 3.7 C F 5.7 (C) 12/01/2012 14/03/2012
4 Tiếng anh 4 0 ** 1.8 ** F ** ** 10/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8 B 8 (B) 21/06/2011
6 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
7 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2011
8 Vật liệu khai thác ôtô 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2011
9 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2011
10 Vật lý 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/06/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 29/08/2011
12 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 CADD ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 09/02/2012 17/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Cấu tạo ôtô 9 8 B 8 (B) 14/01/2012
15 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
16 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
17 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 13/01/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 5 ** ** ** ** 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 5 I (I)
21 Vật lý 2 I (I)
22 Tiếng anh 5 I (I)
23 An toàn và Môi trường CN Ôtô 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 15/10/2012 15/10/2012
24 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
25 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 13/09/2012 10/10/2012
26 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 15/10/2012 15/10/2012
27 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 6 C 6 (C)
28 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
29 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
30 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4 4 I D 4 (D) 15/10/2012
31 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
33 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** ** ** (I) 23/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thí nghiệm điện ôtô 0 F (I)
35 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 6 6.3 I C 6.3 (C) 25/02/2013
36 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
37 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô I (I)
38 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
39 Thí nghiệm điện ôtô 0 F (I)
40 Kết cấu tính toán ôtô 8 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2013
41 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
43 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 24/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán ứng dụng 2 I (I)
46 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 4 I (I)
48 Tiếng anh 4 4 4.1 D 4.1 (D) 06/03/2013
49 Toán ứng dụng 2 I (I)
50 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo