Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế An
Mã sinh viên: 0441040038
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
2 Điện tử công suất I (I)
3 Đo lường và cảm biến 5 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
5 Máy điện 4 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2011
6 Điện tử công suất 0 ** 2.2 ** F ** ** 13/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 Toán cao cấp 2 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
10 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 Hệ thống điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 03/04/2012
12 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
13 Kỹ thuật số 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2012 01/03/2012
14 Truyền động điện 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 11/01/2012 11/03/2012
15 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
16 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
17 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.7 A 8.7 (A) 21/09/2012
18 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2012
19 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
20 Trang bị điện 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 12/10/2012
21 Điều khiển logic 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 12/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2012
23 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
24 Vi xử lý (Điện) 1 5 3.1 5.7 F C 5.7 (C) 21/01/2013 24/01/2013
25 Cung cấp điện 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2013
26 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
27 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
28 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 24/01/2013
29 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 8 B 8 (B) 23/01/2013
30 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
31 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 6 6 C 6 (C) 23/05/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.5 C 5.5 (C) 29/05/2013
33 Hệ thống điện 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 28/05/2013 10/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/05/2013
35 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 30/05/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 9 A 9 (A) 04/06/2013
37 Mạch điện 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/03/2012 09/04/2012
38 Toán cao cấp 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/03/2012 12/04/2012
39 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
40 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2013
41 Máy điện 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2013
42 Điện tử công suất 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo