Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12031303290501 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 1_K5P
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0441040038 Nguyễn Thế An 5
2 0641290183 Mai Nguyệt ánh 8
3 0641050310 Tạ Văn Bảo 7
4 0641290223 Phạm Thị Bích 8
5 0441040343 Chử Minh Công ** 5 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 0441030253 Ngô Văn Đại 7
7 0541080034 Trịnh Minh Đức 7
8 0441040073 Phan Trường Giang ** 4 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 0541290246 Nguyễn Thị Thu Hà 6
10 0541030033 Nguyễn Quang Hải 5
11 0641290210 Trần Thị Hằng 7
12 0641240099 Vũ Thị Hằng 6
13 0641290052 Nguyễn Thị Thu Hiền 8
14 0541120016 Nguyễn Thị Hoa 6
15 0641110029 Trương Thị Hoa 7
16 0541120250 Nguyễn Thị Hồng ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 0441240066 Nguyễn Đức Hùng 5
18 0641030286 Phạm Phi Hùng 7
19 0641050092 Lê Chí Hưng 4
20 0641240101 Nguyễn Văn Hưng 5
21 0641290248 Nguyễn Thị Hương 6
22 0641110049 Tạ Thu Hương 6
23 0541050036 Nguyễn Văn Huy 5
24 0541040116 Nguyễn Phương Huỳ 6
25 0641030016 Đàm Tiến Kiên 7
26 0641010315 Dương Văn Kiên 8
27 0641290259 Dương Thị Lan 6
28 0641290280 Mã Thị Hoàng Lê 7
29 0541120054 Nguyễn Thị Liên 6
30 0441040277 Nguyễn Xuân Lộc 1 6
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10