Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Nguyệt ánh
Mã sinh viên: 0641290183
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 10 ** 10 ** A ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9 A 9 (A) 01/03/2012
6 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
13 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
15 Pháp luật trong Du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
17 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 8 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/01/2013 09/02/2013
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/01/2013 29/01/2013
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2013
22 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
24 Kinh tế lượng 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 07/09/2013 28/09/2013
25 Tâm lý học du lịch 9 8.6 A 8.6 (A) 30/08/2013
26 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 23/09/2013
27 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
29 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014 ĐPK
32 Quản trị tài chính 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2014
38 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2014
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
41 Du lịch bền vững 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
42 Quản trị chiến lược 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
43 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
44 Tiếng Anh Khách sạn 8.5 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2015
45 Tin quản trị 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 16/01/2015 04/02/2015
46 Tiếng Anh Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
49 Tiếng anh 4 8 7.4 B 7.4 (B) 06/03/2013
50 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo