Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng
Mã sinh viên: 0541120250
Lớp: ĐH CNH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 07/09/2011 07/10/2011
3 Hoá vô cơ 4 4.6 D 4.6 (D) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/08/2011 22/09/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 I F 2.8 (F) 29/09/2011
6 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
7 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 1.8 ** F ** ** 01/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hóa học 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2012
9 Hoá lý 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/01/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/02/2012 11/03/2012
11 Kỹ thuật điện 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/02/2012 13/03/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2012 11/10/2012
16 Hoá lý 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 31/08/2012 04/10/2012
17 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/09/2012 10/10/2012
18 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 14/09/2012 12/10/2012
19 Nhập môn tin học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2012 11/10/2012
20 Tiếng anh 4 I (I)
21 Quá trình thiết bị truyền khối 4 5 D 5 (D) 21/01/2013
22 Hoá phân tích 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
23 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
24 Kỹ thuật môi trường 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2013 02/02/2013
25 Tiếng anh 5 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
27 Hoá kỹ thuật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2013
28 Công nghệ điện hoá 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/09/2013 02/10/2013
29 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 An toàn lao động 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2013
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2013
33 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/03/2012
34 Công nghệ giấy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
35 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
36 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
38 Phân tích công cụ 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
41 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2014
42 Giản đồ pha 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2014
43 Phân tích công nghiệp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật điện 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/08/2012 24/09/2012
47 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
48 Quy hoạch tuyến tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 15/04/2012
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2013
50 Cơ kỹ thuật ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 14/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2013
54 Toán ứng dụng 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/03/2013 28/03/2013
55 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
56 Tiếng anh 4 5.5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo