Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Minh Đức
Mã sinh viên: 0541080034
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 23/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/08/2011 27/09/2011
3 Điện tử cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 6 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 5.3 I D 5.3 (D) 13/10/2011
9 Cơ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2012
10 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
11 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 8 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
13 Phương pháp tính 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/02/2012 11/03/2012
14 Vật lý 2 I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 31/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
17 AutoCAD I (I)
18 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
19 Kỹ thuật lạnh 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 11/09/2012 10/10/2012
20 Nguyên lý, chi tiết máy 7 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
21 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 B 7.8 (B)
22 Tiếng anh 5 5 4.1 I D 4.1 (D) 27/02/2013
23 Vật lý 2 I (I)
24 Đo lường nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2013
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
26 Kỹ thuật điều hoà không khí ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 03/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật cháy 4 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2013
28 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh I (I)
29 Khí cụ điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2013 23/09/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
31 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
32 Nhà máy nhiệt điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 23/09/2013
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
34 Kỹ thuật sấy 8 7.4 B 7.4 (B) 05/09/2013
35 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2013
36 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh I (I)
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 08/03/2013 23/03/2013
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
39 Lò hơi 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
40 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 14/01/2014 13/02/2014
41 Tự động hoá hệ thống lạnh 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 14/01/2014 21/02/2014
42 Xây dựng trạm lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2014
43 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
44 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 5.5 5 D 5 (D) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (NL) 6 C 6 (C)
46 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
47 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vật lý 2 10 8.8 A 8.8 (A) 04/03/2014
49 AutoCAD 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/03/2014 25/03/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 06/03/2013
52 Cơ kỹ thuật I (I)
53 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
54 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo