Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liên
Mã sinh viên: 0541120054
Lớp: ĐH CNH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
2 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2011
3 Hoá vô cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 8 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
5 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 1 3.1 1.8 F F 3.1 (F) 01/02/2012 15/03/2012
9 Hoá lý 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2012
11 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 13/03/2012
12 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
13 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
17 Hoá lý 2 7 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2012
18 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
19 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2012
20 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
21 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 26/09/2012 ĐPK
22 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
23 Hoá phân tích 6 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
24 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 3.1 8.5 F A 8.5 (A) 15/01/2013 05/02/2013
25 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
27 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 24/08/2013
28 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 21/09/2013
29 Công nghệ giấy 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
31 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
32 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 16/08/2013
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 5 D 5 (D) 06/09/2013
34 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/03/2012
35 Công nghệ xi măng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
36 Công nghệ gốm sứ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2013
37 Công nghệ điện hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2014
38 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 27/12/2013 21/01/2014
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.7 A 8.7 (A)
41 Phân tích công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2014
44 Giản đồ pha 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 25/03/2012 06/04/2012
47 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.4 C 6.4 (C) 14/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo