Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Mã sinh viên: 0641290052
Lớp: ĐH QTKD DL 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 21/03/2012 16/04/2012
3 Tiếng anh 1 10 ** 10 ** A ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 18/10/2012 ĐPK
7 Xác suất thống kê toán 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 14/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 15/09/2012 08/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/09/2012 08/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8 B 8 (B) 15/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.8 B 7.8 (B) 10/10/2012 ĐPK
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
16 Nguyên lý kế toán (DL) 9 9.2 A 9.2 (A) 19/01/2013
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2013
19 Thực hành nghiệp vụ 1 9.7 A 9.7 (A)
20 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
21 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
22 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
23 Kinh tế lượng 7 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
24 Tâm lý học du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2013
25 Tổ chức sự kiện 10 9.7 A 9.7 (A) 23/09/2013
26 Phương pháp nghiên cứu KH 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 27/09/2013
27 Giao tiếp chuyên môn 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
28 Quản trị tài chính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 06/01/2014 25/01/2014
29 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2014
30 Marketing du lịch 9 9 A 9 (A) 14/01/2014
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
32 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
33 Quản trị nhân lực 8 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
34 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
35 Du lịch bền vững 7 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2014
36 Quản trị chiến lược 7 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2014
37 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/06/2014 08/08/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2013
39 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2015
40 Thực hành nghiệp vụ 3 7.5 B 7.5 (B)
41 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2014
42 Tiếng Anh Khách sạn 8 8.6 A 8.6 (A) 19/01/2014
43 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
45 Tiếng anh 3 8 8.6 A 8.6 (A) 10/09/2012
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
47 Tiếng anh 4 8 8.4 B 8.4 (B) 22/03/2013 ĐPK
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
49 Tiếng anh 5 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo