Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Phi Hùng
Mã sinh viên: 0641030286
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
3 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 02/03/2012 06/04/2012
5 Vật lý 1 9 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
7 Sức bền vật liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2012 05/10/2012
8 Vật liệu học 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 20/09/2012 12/10/2012
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 18/09/2012 09/10/2012
10 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
11 Kỹ thuật điện-điện tử 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 31/08/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
13 Vật lý 2 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 17/09/2012 19/10/2012 ĐPK
14 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
19 Quy hoạch tuyến tính 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
20 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
21 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.1 B 8.1 (B) 24/01/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
23 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
24 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 22/08/2013 19/09/2013
25 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 30/09/2013
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
27 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
28 Chi tiết máy 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 08/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 5 0 6.5 2 6.4 F C 6.4 (C) 04/01/2014 10/02/2014
31 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
35 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
36 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2014
37 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2014 07/08/2014
40 Thực hành cơ bản điện ô tô 6.5 C 6.5 (C)
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2014
42 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2014
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2014
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2015
46 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 26/12/2014 29/01/2015
47 Chuyên đề động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
48 Thí nghiệm động cơ 7 B 7 (B)
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/12/2014 29/01/2015
50 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
51 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
52 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
53 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 11/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8.5 A 8.5 (A)
55 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
56 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
58 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
60 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 06/03/2013
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
62 Vật lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2013
63 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
64 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 21/08/2013 23/09/2013
66 Tiếng anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo