Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huy
Mã sinh viên: 0541050036
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 3 4.8 D 4.8 (D) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7 B 7 (B) 04/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 5 D 5 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2012 ĐPK
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 12/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 8 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2012
18 Kỹ thuật xung 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 6 7 B 7 (B) 03/10/2012 ĐPK
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.2 B 8.2 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 13/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2013 ĐPK
23 Nguyên lý truyền thông 5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013 ĐPK
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
26 CAD trong điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 22/01/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2013 ĐPK
29 Vi điều khiển 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 09/09/2013 25/09/2013
30 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 02/09/2013
31 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2013
32 Kỹ thuật truyền hình 6 6.5 C 6.5 (C) 01/10/2013 ĐPK
33 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 3 7 F B 7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
34 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012 ĐPK
35 Truyền hình số 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.8 B 7.8 (B)
37 Đo lường- cảm biến 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
38 Hệ thống viễn thông 8 8.1 B 8.1 (B) 24/01/2014 ĐPK
39 Kỹ thuật chuyển mạch 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/12/2013 25/01/2014
40 Hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2013
41 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
42 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
43 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2012
44 Xử lý số tín hiệu 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2012 11/04/2012
45 Tiếng anh 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 06/03/2014
46 Tiếng anh 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
47 Mạng máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2013
48 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
49 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2014
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/08/2013 04/10/2013 ĐPK
51 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo