Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Hải
Mã sinh viên: 0541030033
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 7 7.4 B 7.4 (B) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3.7 7.1 F B 7.1 (B) 23/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
7 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Vật lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.1 B 8.1 (B) 13/09/2012
22 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2012 ĐPK
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 15/09/2012 10/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
25 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
26 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
31 CADD 3 4.4 D 4.4 (D) 26/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 8 B 8 (B) 04/10/2013
34 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 11/09/2013
39 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 03/09/2013 27/09/2013
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2013
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 7 B 7 (B)
42 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
43 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
44 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
45 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
46 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2013
47 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
50 Sức bền vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 26/03/2012
51 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
52 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
53 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo